Đặc điểm nổi bật
KIA
SORENTO
Mẫu xe SUV được đổi mới toàn diện về thiết kế và công nghệ thuộc thế hệ sản phẩm mới nhất của thương hiệu KIA.
NGOẠI THẤT
KIA SORENTO (All New) tạo ấn tượng mạnh với lưới tản nhiệt hình “Mũi hổ – Tiger Nose” đặc trưng, được làm sống động hơn với cụm đèn pha thiết kế dạng “Mắt hổ – Tiger Eye” hoàn toàn mới.
Lưới tản nhiệt 2 tầng và cấu trúc họa tiết dạng khối tạo chiều sâu khi nhìn từ phía trước. Hốc gió kết hợp hài hòa với lưới tản nhiệt và ốp cản trước thể thao tạo dáng vẻ năng động
VẬN HÀNH
CÔNG NGHỆ THẾ HỆ MỚI – TRẢI NGHIỆM VẬN HÀNH MỚI
Thông số kỹ thuật
PHIÊN BẢN / GRADE | KIA SORENTO | |||||
ĐỘNG CƠ DIESEL | ĐỘNG CƠ DIESEL | ĐỘNG CƠ DIESEL | ĐỘNG CƠ DIESEL | ĐỘNG CƠ XĂNG | ||
LUXURY | PREMIUM | PREMIUM | SIGNATURE | SIGNATURE | ||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATION | ||||||
KÍCH THƯỚC-TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS-WEIGHT | ||||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions | 5,155 x 1,995 x 1,775 | 5,155 x 1,995 x 1,775 | 5,155 x 1,995 x 1,775 | 5,155 x 1,995 x 1,775 | 5,155 x 1,995 x 1,775 | |
Chiều dài cơ sở / Wheel base | 3,090 | 3,090 | 3,090 | 3,090 | 3,090 | |
Bán kính quay vòng / Minimum turning circle radius | 5.8 | 5.8 | 5.8 | 5.8 | 5.8 | |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance | 172 | 172 | 172 | 172 | 172 | |
Khối lượng không tải / Kerb weight | 2070 | 2080 | 2110 | 2150 | 2125 | |
Khối lượng toàn tải / Gross weight | 2,790 | 2,800 | 2,740 | 2,780 | 2,755 | |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 72 | 72 | 72 | 72 | 72 | |
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 8 | 8 | 7 | 7 | 7 | |
ĐỘNG CƠ-HỘP SỐ / ENGINE-TRANSMISSION | ||||||
Loại / Type | 2.2D CRDi | 2.2D CRDi | 2.2D CRDi | 2.2D CRDi | 3.5G MPI V6 | |
Dung tích xi lanh / Displacement | 2,151 | 2,151 | 2,151 | 2,151 | 3,470 | |
Công suất tối đa / Max. power | 199/3,800 | 199/3,800 | 199/3,800 | 199/3,800 | 268/6,400 | |
Mô men xoắn tối đa / Max. torque | 440/1,750~2,750 | 440/1,750~2,750 | 440/1,750~2,750 | 440/1,750~2,750 | 331/5,000 | |
Hộp số / Transmission | 8 AT | 8 AT | 8 AT | 8 AT | 8 AT | |
KHUNG GẦM / CHASSIS | ||||||
Hệ thống treo trước / Front suspension | McPherson | McPherson | McPherson | McPherson | McPherson | |
Hệ thống treo sau / Rear suspension | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | |
Hệ thống phanh Trước x Sau / Brakes system Front x Rear | Đĩa x Đĩa | Đĩa x Đĩa | Đĩa x Đĩa | Đĩa x Đĩa | Đĩa x Đĩa | |
Cơ cấu lái / Power steering | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện | |
Mâm xe / Wheels | 19” | 19” | 19” | 19” | 19” | |
Kích thước lốp xe / Tire size | 235/55R19 | 235/55R19 | 235/55R19 | 235/55R19 | 235/55R19 | |
Mâm dự phòng / Spare tire | Kích thước nhỏ | Kích thước nhỏ | Kích thước nhỏ | Kích thước nhỏ | Kích thước nhỏ | |
Hệ thống dẫn động / Powertrain | FWD | FWD | FWD | FWD | FWD | |
TRANG BỊ TIỆN NGHI / EQUIPMENT | ||||||
NGOẠI THẤT/EXTERIOR | ||||||
Mặt ga lăng | Sơn đen bóng | Mạ chrome | Mạ chrome | Mạ chrome | Mạ chrome | |
Cụm đèn trước / Headlamps | Đèn chiếu gần / Low beam | LED | LED | LED | LED Projector | LED Projector |
Đèn chiếu xa / High beam | LED | LED | LED | LED Projector | LED Projector | |
Đèn chạy ban ngày / LED daytime running lamps | LED | LED | LED | LED | LED | |
Đèn sương mù trước / Front fog lamps | – | LED | LED | LED | LED | |
Cụm đèn sau / Rear combination lamps | Halogen | LED | LED | LED | LED | |
Đèn pha tự động Bật-Tắt / Auto headlamps ON-OFF | ● | ● | ● | ● | ● | |
Ăng-ten dạng vây cá / Shark fin antenna | ● | ● | ● | ● | ● | |
Gương hậu ngoài gập điện tích hợp đèn báo rẽ / Outer Mirrors Power Folding, with Side Turn Lamp | ● | ● | ● | ● | ● | |
Baga mui / Roof rails | ● | ● | ● | ● | ● | |
Cửa sau trượt điện/ Dual power sliding | ● | ● | ● | ● | ● | |
Cốp sau chỉnh điện / Power liftgate | ● | ● | ● | ● | ● | |
NỘI THẤT/INTERIOR | ||||||
Ghế bọc da / Leather seats | Da nhân tạo | Da nhân tạo | Da nhân tạo | Da tự nhiên | Da tự nhiên | |
Màn hình cảm ứng trung tâm / Central console touchscreen | AVN 12.3” | AVN 12.3” | AVN 12.3” | AVN 12.3” | AVN 12.3” | |
Kết nối điện thoại thông minh / Smartphone connection | ● | ● | ● | ● | ● | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 3 / 3rd air vent | ● | ● | ● | ● | ● | |
Sạc điện thoại không dây / Wireless charger | – | ● | ● | ● | ● | |
Rèm che nắng cửa sau / Rear window sunshade | – | ● | ● | ● | ● | |
Rèm che nắng cửa sổ hàng 3 / Backlite ; Manual | – | ● | ● | ● | ● | |
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic sunroof | – | – | – | ● | ● | |
Đèn trần / room lamps | Halogen | Halogen | Halogen | LED | LED | |
Lẫy chuyển số / Paddle shifters | – | ● | ● | ● | ● | |
Khởi động nút bấm / Push start button | ● | ● | ● | ● | ● | |
Gương chiếu hậu chống chói tự động / Auto dimming rearview mirror | – | ● | ● | ● | ● | |
Điều hòa ghế trước tự động 2 vùng độc lập / Full automatic conditioner (Dual zone) | ● | ● | ● | ● | ● | |
Điều hòa hàng ghế sau tự động/ Full automatic conditioner | ● | ● | ● | ● | ● | |
Ghế lái chỉnh điện / Power driver seat | ● | ● | ● | ● | ● | |
Ghế hành khách trước chỉnh điện / Power front passenger seat | – | ● | ● | ● | ● | |
Chức năng nhớ vị trí ghế lái / Driver seat position memory | – | ● | ● | ● | ● | |
Chức năng sưởi ấm và làm mát hàng ghế trước / Front seat warmer & Ventilation | – | ● | ● | ● | ● | |
Chức năng sưởi ấm và làm mát hàng ghế 2 / 2nd seat warmer & Ventilation | – | – | ● | ● | ● | |
Hàng ghế 2 chỉnh cơ/ 2nd Seat Manual Drive | ● | ● | – | – | – | |
Hàng ghế 2 VIP (thư giản cao cấp)/ 2nd relaxion seat(LH/RH) | – | – | ● | ● | ● | |
Hỗ trợ để chân hàng ghế 2/ Leg support (Rear) | – | – | ● | ● | ● | |
Hàng ghế sau có thể tháo rời/ Removable | ● | ● | – | – | – | |
Tựa đầu điều chỉnh lên xuống và trượt (3 vị trí) / Up/Down(LH/RH/Center) | ● | ● | ● | ● | ● | |
Tựa đầu dạng ôm sát/ Wing-Out | – | – | ● | ● | ● | |
Chức năng sưởi tay lái / Heated steering wheel | – | – | – | ● | ● | |
Đèn trang trí Mood Light / Mood Light | – | ● | ● | ● | ● | |
Kính cửa sổ tự động và chống kẹt / Auto Up/Down & Safety windows | 4 cửa | 4 cửa | 4 cửa | 4 cửa | 4 cửa | |
Màn hình đa thông tin / Instrument cluster | TFT LCD 4.2” | TFT LCD 12.3” | TFT LCD 12.3” | TFT LCD 12.3” | TFT LCD 12.3” | |
Số loa / Number of speaker | 6 | 6 | 6 | 12 loa Bose | 12 loa Bose | |
Phanh tay điện tử tích hợp Giữ phanh tự động / Elecrtric Parking Brake with Auto hold function | ● | ● | ● | ● | ● | |
Chuyển số dạng nút xoay / Dial-type Shift By Wire (SBW) | – | ● | ● | ● | ● | |
Lọc không khí/ Air Filter | ● | ● | ● | ● | ● | |
TÍNH NĂNG AN TOÀN / SAFETY FEATURES | ||||||
Số túi khí / Number of airbag | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | |
Hệ thống hỗ trợ phanh ABS, EBD, EBA / ABS, EBD, EBA | ● | ● | ● | ● | ● | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control | ● | ● | ● | ● | ● | |
Hệ thống hổ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control | ● | ● | ● | ● | ● | |
Điều khiển hành trình / Cruise control | ● | ● | ● | Smart | Smart | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước và sau / Front & Rear parking sensors | phía sau | ● | ● | ● | ● | |
Camera lùi / Reversing camera | ● | – | – | – | – | |
Hệ thống giám sát toàn cảnh SVM/ Surround View Monitor | – | ● | ● | ● | ● | |
Mã hóa động cơ / Immobilizer | ● | ● | ● | ● | ● | |
Tùy chỉnh chế độ lái/ Drive mode | ● | ● | ● | ● | ● | |
Khởi động từ xa bằng chìa khóa / Remote engine-start function | ● | ● | ● | ● | ● | |
Khóa trẻ em chỉnh cơ / Manual child lock | ● | ● | ● | ● | ● | |
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau/ Rear seat alert (w/ sensor) | ● | ● | ● | ● | ● | |
Hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM / Blind-Spot View Monitor | – | ● | ● | ● | ● | |
Hỗ trợ duy trì làn đường LFA / Lane Following Assist | – | – | – | ● | ● | |
Hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA / Forward Collision Avoidance Assist | – | – | – | ● | ● | |
Cảnh báo áp suất lốp/ TPMS | ● | ● | ● | ● | ● | |
PHỤ KIỆN | ||||||
Phim cách nhiệt loại cao cấp sẫm màu | ● | ● | ● | ● | ● | |
Thảm lót sàn nỉ | ● | ● | ● | ● | ● | |
Nẹp chống trầy bậc cửa | ● | ● | ● | ● | ● | |
Logo phiên bản | ● | ● | ● | ● | ● | |
Cảm biến áp suất lốp | ● | ● | ● | ● | ● | |
Bệ bước chân | ● | ● | ● | ● | ● |