Phiên bảnGiá niêm yếtGiá khuyến mãi
Peugeot 3008 AT999,000,000đLiên hệ
Peugeot 3008 AL1,119,000,000đLiên hệ
Peugeot 3008 GT1,209,000,000đLiên hệ

Peugeot 3008

999.000.000

Chương Trình Ưu Đãi:
  • Chương trình ưu đãi giảm trực tiếp vào giá (*)
  • Tặng Phim cách nhiệt Mỹ bảo hành 5 năm
  • Tặng Thảm chân
  • Tặng Túi cứu hộ
  • Tặng 05 năm bảo hành, hoặc 150.000km.
  • Tặng gói làm đẹp xe cao cấp.
  • Hỗ trợ mua trả góp lên đến 80% giá trị xe, thủ tục đơn giản không cần chứng minh thu nhập, lãi suất ưu đãi, cố định.
  • Hỗ trợ giao xe toàn quốc.
(*) Chương trình có thể thay đổi tuỳ theo thời điểm và dòng xe.>>> Liên hệ trực tiếp Hotline 090 2383 647 để biết thông tin chi tiết các ưu đãi trong tháng.

New Peugeot 3008 là sản phẩm tiêu biểu cho “Phong cách SUV Châu Âu”, đại diện cho phong cách thiết kế mới, mạnh mẽ và ấn tượng của thương hiệu Peugeot.

Ngoại thất

Ngoại thất phía trước

Diện mạo phía trước tạo ấn tượng với thiết kế lưới tản nhiệt không viền táo bạo, cùng với đèn ban ngày kéo dài đặc trưng của thương hiệu Peugeot.

Ngoại thất phía hông

Hông xe tạo cảm giác cứng cáp nhờ gân nổi tại khu vực trên vòm bánh xe trước và sau.

Ngoại thất phía sau

Phía sau xe nổi bật với cụm đèn hậu được thiết kế mới.

Màu xe

Đa dạng tùy chọn màu sơn ngoại thất. New Peugeot 3008 có 06 tùy chọn màu sơn.

Nội thất

Triết lý i-Cockpit

Khoang nội thất thiết kế New i-Cockpit, mang đến tiện nghi cho người dùng.

Nội thất tiện nghi và dễ dàng thao tác

Ghế được bọc da phối họa tiết vải cao cấp, mang đến không gian nội thất hài hòa, trẻ trung & năng động.

Vận hành

Khung gầm EMP2

Thế hệ khung gầm mới nhất của tập đoàn. Tối ưu khối lượng lên đến 70kg so với thế hệ khung gầm trước. Thép cường độ cao được sử dụng làm kết cấu vòng gia cố kín tại khu vực hành khách, độ bền kéo lên đến 1600MPa. Vận hành ổn định và êm ái.

Động cơ & Hộp số

ĐỘNG CƠ 1.6 THP *

Động cơ Prince Engine đạt giải thưởng động cơ quốc tế của năm trong 8 năm liên tiếp. Hiệu suất cao, đạt mô-men xoắn cực đại ngay từ vòng tua thấp (4.000 rpm). Tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả.

Hộp số EAT6

Thời điểm chuyển số phù hợp. Tích hợp công nghệ QuickShift giúp chuyển số nhanh và mượt mà.

ADVANCED GRIP CONTROL

  • Tiêu chuẩn: Hoạt động tiêu chuẩn. Phù hợp sử dụng hàng ngày.
  • Chế độ đường tuyết: Tối ưu lực bám đường của bánh xe trên cung đường trơn trượt.
  • Chế độ Bùn: Cân bằng hiệu năng 2 bánh xe, giúp xe thoát lầy.
  • Chế độ đường cát: Tác động thêm momen xoắn lên cả 2 bánh xe, cho phép xe di chuyển tới phía trước, giảm tỷ lệ trượt cát.
  • Chế độ ESP OFF: Hệ thống tự động kích hoạt chế độ Tiêu chuẩn khi tốc độ đạt trên 50km/h nhằm để đảm bảo an toàn.

An toàn

Túi khí an toàn

Trang bị 6 túi khí ở tất cả phiên bản.

Cảm biến & Camera

Trang bị nhiều thiết bị giúp hỗ trợ tối đa các tính năng an toàn.

Hỗ trợ giữ làn đường

Camera trên kính chắn gió sẽ nhận diện làn đường để hệ thống nhận định thông tin di chuyển của xe.

Điều kiện vận hành: Xe đang di chuyển trong làn đường xác định, vận tốc trong khoảng 65 < v < 180km/h, xe có dấu hiệu chuyển làn không chủ đích (không bật tín hiệu báo rẽ).

Tác động của hệ thống: Hỗ trợ giữ làn [Tác động lực vào tay lái + hình ảnh cảnh báo]

Trong trường hợp chủ đích bật xi nhan để chuyển làn, nhưng nếu phía sau có vật thể trong vùng điểm mù, thì hệ thống vẫn sẽ có tác động lực vào tay lái để cảnh báo nhắc nhở (lực tương tác nhỏ, người lái hoàn toàn làm chủ tình huống và điều khiển xe theo ý muốn).

Cảnh báo điểm mù chủ động

Trường hợp: Người lái di chuyển trên làn đường xác định, vận tốc 65 < v < 140km/h, bật xi nhan về phía có phương tiện trong vùng điểm mù

Hoạt động: Hệ thống tác động lực vào tay lái, cảnh báo người lái không đánh lái về phía có phương tiện đang di chuyển trong vùng mù.

Nhận diện biển báo giới hạn tốc độ

Nhờ vào camera trên kính chắn gió, hệ thống sẽ nhận diện được biển giới hạn tốc độ, và đưa ra cảnh báo

Bên cạnh đó, hệ thống còn có chức năng gợi ý, người dùng có thể cài đặt Cruise Control hoặc Speed Limiter theo thông số cảnh báo.

Đèn pha tự động

Đèn trước sẽ tự động điều chỉnh chiếu xa/chiếu gần dựa trên thông tin ghi nhận được từ camera đa tính năng trên kính chắn gió.

Tính năng này có thể bật/tắt trong phần Driving functions trên màn hình trung tâm.

Cảnh báo thời gian lái xe

Hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo khi người lái điều khiển xe hơn 2 giờ với vận tốc trên 65 km/h.

Hệ thống sẽ tự reset khi: Tắt động cơ trong vài phút / Động cơ hoạt động, xe dừng tại chỗ trên 15 phút / Người lái tháo dây an toàn và mở cửa xe.

Cảnh báo người lái tập trung

Điều kiện: Xe di chuyển với vận tốc > 65km/h và người lái có biểu hiện bất thường hay mệt mỏi (hệ thống sử dụng camera phía trước để ghi nhận hành vi).

Camera lùi 180 độ

Khi vào số lùi, màn hình thông tin hiển thị hình ảnh 180 độ phía sau xe.

Xe xe di chuyển về phía sau, hình ảnh sẽ được ghi lại và giả lập về 2 phía hông xe để hiển thị lên màn hình thông tin.

Thông số kỹ thuật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL DATANew 3008 ATNew 3008 ALNew 3008 GT
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS – WEIGHT
Kích thước tổng thể / Overall dimensions (mm)4.510 x 1.850 x 1.6504.510 x 1.850 x 1.6624.510 x 1.850 x 1.662
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm)2.7302.7302.730
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm)165165165
Bán kính quay vòng tối thiểu / Minimum turning circle radius (mm)5.2005.2005.200
Trọng lượng / WeightKhông tải / Curb (kg)1.4501.4801480
Toàn tải / Gross (kg)1.9001.9301.930
Số chỗ ngồi / Seating capacity555
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L)535353
ĐỘNG CƠ – VẬN HÀNH / ENGINE – PERFORMANCE
Loại động cơ / Engine type1.6L Turbo High Pressure (THP)1.6L Turbo High Pressure (THP)1.6L Turbo High Pressure (THP)
Dung tích xy lanh / Displacement1.599 cc1.599 cc1.599 cc
Công suất cực đại / Maximum output (hp @ rpm)165 @ 6.000165 @ 6.000165 @ 6.000
Mô-men xoắn cực đại / Maximum torque (Nm @ rpm)245 @ 1.400 – 4.000245 @ 1.400 – 4.000245 @ 1.400 – 4.000
Hộp số / TransmissionTự động 6 cấp / 6-speed automaticTự động 6 cấp / 6-speed automaticTự động 6 cấp / 6-speed automatic
Dẫn động / DrivetrainCầu trước / FWDCầu trước / FWDCầu trước / FWD
KHUNG GẦM / CHASSIS
Hệ thống treo / Suspension systemTrước / FrontĐộc lập kiểu MacPherson / Independent wheels – MacPherson axleĐộc lập kiểu MacPherson / Independent wheels – MacPherson axleĐộc lập kiểu MacPherson / Independent wheels – MacPherson axle
Sau / RearBán độc lập / Semi-independent wheels – Twist beam axleBán độc lập / Semi-independent wheels – Twist beam axleBán độc lập / Semi-independent wheels – Twist beam axle
Hệ thống phanh / Braking systemĐĩa x Đĩa / Disc x DiscĐĩa x Đĩa / Disc x DiscĐĩa x Đĩa / Disc x Disc
Trợ lực lái / Power steeringTrợ lực điện / Electric power steeringTrợ lực điện / Electric power steeringTrợ lực điện / Electric power steering
Mâm xe / WheelMâm hợp kim 18-inch kiểu Los Angeles / Los Angeles design 18-inch Alloy wheelsMâm hợp kim 18-inch kiểu Los Angeles / Los Angeles design 18-inch Alloy wheelsMâm hợp kim 19-inch kiểu New York / New York design 19-inch Alloy wheels
Thông số lốp / Tire225/55 R18225/55 R18235/50 R19
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / HIGHLIGHTED FEATURES
NGOẠI THẤT / EXTERIOR
Cụm đèn trước / Front headlampĐèn chiếu gần / Low beamLEDLED projectorLED projector
Đèn chiếu xa / High beamLEDLED projectorLED projector
Đèn LED ban ngày dạng nanh sư tử / LED daytime running lamps with distinctive ‘Tooth’ design
Tự động bật/tắt / Auto headlight
Đèn chờ dẫn đường tự động / Auto follow me home
Cân bằng góc chiếu tự động / Auto Levelling
Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirrorsMàu sắc / ColorSơn đen / BlackChromeChrome
Chỉnh điện & gập điện / Electric heating & folding
Điều chỉnh khi vào số lùi / Reverse gear indexed
Đèn chào logo Peugeot / Peugeot logo projection
Cụm đèn hậu LED dạng móng vuốt sư tử / Rear LED signature ‘Claw Effect’ lights● (Hiệu ứng 3D / 3D effect)● (Hiệu ứng 3D / 3D effect)
Gạt mưa tự động / Auto wipers
Thanh giá nóc / Roof rail
Kính 2 lớp tại hàng ghế trước / Acoustic & laminated front side windows
Kính tối màu tại hàng ghế sau và cốp sau / Extra-tinted rear side windows & tailgate window
Cốp sau đóng – mở điện, rảnh tay / Electric boot opening with foot sensor
Tay nắm cửa sơn đen bóng & viền mạ chrome / Black exterior door handles with chrome detail
NỘI THẤT / INTERIOR
Chất liệu ghế / Seat materialDa phối vải / Leather & fabricDa Claudia Mistral /
Mistral Claudia leather
Da Claudia Habana /
Habana Claudia leather
Vô lăng bọc da / Leather steering wheelPhong cách GT / GT style
Lẫy chuyển số phía sau tay lái / Paddle shift on steering wheel
Ghế người lái chỉnh điện / Electric driver’s seat
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện / Electric front passenger’s seat
Sưởi ghế trước / Front heating seats
Massage ghế trước / Front massage seats
Nhớ ghế lái / Driver’s memory seat
Điều chỉnh ghế phụ từ hàng ghế 2 / Passenger seat controlled by 2nd row
Tất cả cửa sổ chỉnh điện, một chạm / 4 power windows with one-touch
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch / 12,3 inch digital cluster display
Màn hình cảm ứng trung tâm / Touchscreen8-inch10-inch10-inch
Kết nối USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto / USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto
Cần số điện tử / Electric impulse automatic gearbox control
Phanh tay điện tử / Electric parking brake
Ốp nội thất / Dashboard setsVân carbon / CarbonBrumeo CompierAlcantara
4 cửa kính chỉnh điện, 1 chạm, chống kẹt / 4 power windows with one-touch and anti-pinch
Điều hòa tự động 2 vùng / Dual-zone automatic air conditioner
Cửa gió điều hòa dành cho hàng ghế sau / Rear air vent
Bệ tỳ tay tích hợp ngăn làm mát / Small refrigerator
Hàng ghế sau gập 60:40 / 2nd row: 60:40 folding
Hàng ghế thứ 3 gập 50:50, tháo rời / 3rd row: 50:50 folding & removable
Hệ thống âm thanh / Audio system6 loa / 6 speakers6 loa / 6 speakers10 loa Focal / 10 Focal speakers
Sạc không dây / Wireless charging
Hệ thống định vị & dẫn dường / Navigation
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panorama sunroof
Đèn trang trí nội thất / Ambient lighting
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động / Electrochromic interior mirror
Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí / Air quality system
AN TOÀN / SAFETY
Số túi khí / Number of airbags6 túi khí / 6 airbags6 túi khí / 6 airbags6 túi khí / 6 airbags
ABS + EBD + ESP
Khởi hành ngang dốc / Hill assist
Cảm biến đỗ xe / Parking sensorsPhía sau / RearTrước + sau / Front + rearTrước + sau / Front + rear
Camera lùi 180 độ / 180-degree reversing camera
Chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm / Keyless entry & Start/Stop button
Chế độ lái thể thao / Sport mode
Ghế ISOFIX tại hàng ghế sau / ISOFIX
Cảnh báo áp suất lốp / Indirect tyre pressure detection
Nút xoay lựa chọn chế độ thích nghi địa hình / Advanced grip control
Hỗ trợ xuống dốc / Hill assist descent control
Điều khiển hành trình / Cruise control
Giới hạn tốc độ / Speed limit
Hỗ trợ giữ làn đường / Lane keeping
Hệ thống nhận diện biển báo tốc độ / Speed Limit Information
Nhắc nhở người lái tập trung / Driver attention assist
Cảnh báo điểm mù / Blind spot detection

090 2383 647

Nhận Thêm Ưu Đãi Khi Gọi Hotline
Giảm giá bán tới 50 triệu, tặng bảo hiểm vật chất, full phụ kiện, bảo dưỡng.
Giảm thêm giá bán khi gọi hotline. 

     NHẬN BÁO GIÁ