PEUGEOT TRAVELLER Tận hưởng trải nghiệm du lịch thú vị trên Peugeot Traveller. Thiết kế độc đáo, cảm giác lái thú vị, với 7 chỗ ngồi linh hoạt, khối động cơ HDi Diesel, và những công nghệ mới nhất; tất cả hòa quyện để mang đến cho bạn những chuyến đi thoải mái nhất.
Ngoại thất
Peugeot Traveller có thiết kế khác biệt, tôn lên được những nét mạnh mẽ và thanh lịch. Chiếc xe đa dụng này phù hợp cho cả việc lái xe cự ly ngắn trong thành phố hoặc những chuyến đi xa.
Thiết kế mạnh mẽ
Peugeot Traveller được thiết kế để khẳng định đẳng cấp, những đường nét táo bạo và bộ lưới tản nhiệt với những đường kẻ dọc đầy mạnh mẽ. Đèn LED đặc trưng, kết hợp với hệ thống đèn pha Xenon là điểm nhấn cho phong cách hiện đại.
Lựa chọn màu sắc
Mở cửa dễ dàng
Hãy sẵn sàng cho những chuyến đi thú vị, với hệ thống cửa trượt rảnh tay. Chỉ việc để chìa khóa trong túi, với một động tác đá chân đơn giản, cửa sẽ trượt ra mà không cần sự tiếp xúc nào.
Việc tải và dỡ đồ vật trên xe không phải là vấn đề đối với Peugeot Traveller. Cửa sau với thiết kế tiện dụng, khoa học, có cửa sổ có thể mở ra để tải hoặc dỡ đồ một cách dễ dàng kể cả khi xe đang đậu tại khu vực hẹp.
Hệ thống đèn đặc trưng
Sự kết hợp tinh tế giữa đèn LED ban ngày và hệ thống đèn pha Xenon, Peugeot Traveller luôn đón nhận những ánh nhìn thiện cảm về dáng vẻ hiện đại, độc đáo của mình.
Nội thất
Thiết kế 7 chỗ ngồi giúp bạn có những trải nghiệm thoải mái với Peugeot Traveller Premium, tối ưu tính đa dụng và nhấn mạnh sự thoải mái trong thiết kế của Peugeot Traveller – mang đến sự hài lòng cho tất cả yêu cầu.
Peugeot Traveller không chỉ cố gắng mang đến cảm giác thư giãn nhất cho hành khách, mà còn chú trọng đến sự thoải mái cho người lái. Dễ dàng điều chỉnh vị trí lái phù hợp nhất, tích hợp tại vị trí lái là nhiều tính năng hỗ trợ hiện đại để bạn khám phá.
Thiết kế 7 chỗ ngồi linh hoạt
Với 7 chỗ ngồi điều chỉnh linh hoạt, hành khách trên Peugeot Traveller có thể trải nghiệm những chuyến đi tiện nghi và thư giãn.
Tất cả 7 chỗ ngồi đều có thể điều chỉnh, đảm bảo không gian để chân thoải mái. Bên cạnh đó, hàng ghế thứ 2 và thứ 3 có thể di chuyển để tạo ra một không gian rộng rãi, linh hoạt và đáp ứng mọi nhu cầu từ hành khách.
Cửa sổ trời toàn cảnh
Peugeot Traveller trang bị 2 dải kính cửa sổ trời riêng biệt, mang đến cho hành khách nhiều ánh sáng tự nhiên và tầm nhìn toàn cảnh.
Đưa không gian trong xe đến tầm cao mới, với vòm xe đa dụng có thể điều chỉnh đèn chiếu sáng với nhiều mức khác nhau; đồng thời còn được trang bị đèn đọc sách cho từng hành khách.
Thêm tiện nghi hơn nữa, Peugeot Traveller còn có lỗ thông hơi riêng và điều hòa không khí ở hàng ghế sau, một tính năng khó tìm thấy ở xe khác trên thị trường.
Vì gia đình là tất cả
Đặc biệt xe được trang bị gương chiếu hậu trung tâm dùng để quan sát trẻ em phía sau.Ngoài ra, hàng ghế thứ 2 còn được trang bị bàn gập cũng như rèm che nắng tiện dụng. Peugeot Traveller là mẫu MPV tuyệt vời dành cho gia đình.
Khoang chứa đồ rộng rãi
Dắt chú cún cưng của bạn đi dạo? Tận hưởng việc mua sắm? Dù là bất kỳ cuộc vui nào, Peugeot Traveller luôn sẵn sàng để nhập cuộc cùng với khoang chứa đồ thể tích lên đến 1.384 lít. Bạn muốn tăng không gian chứa đồ? Đơn giản chỉ cần tháo rời hàng ghế thứ 3 để tăng thể tích khoang chứa lên đến 2.932 lít. Tháo rời thêm hàng ghế thứ 2 tăng thể tích chứa đồ một cách đáng kinh ngạc lên tới 4.554 lít.
Công nghệ
Peugeot Traveller đi kèm với vô số tính năng hỗ trợ lái xe và công nghệ tiên tiến để có thể chinh phục bất kỳ địa hình nào.
Màn hình cảm ứng trung tâm 7-inch
Peugeot Traveller sẽ khiến những chuyến đi dài thêm phần trọn vẹn với màn hình cảm ứng trung tâm 7-inch được tích hợp chức năng Peugeot Mirror Screen® để bạn có thể dễ dàng truy cập các ứng dụng điện thoại thông minh thông qua Apple CarPlay ™ và Android Auto.
Động cơ BlueHDi
Kế thừa động cơ diesel nổi tiếng thế giới của Peugeot , cùng với sự xuất sắc về mặt kỹ thuật trong ngành ôtô, động cơ HDi tuân thủ các tiêu chuẩn khí thải Euro 6, mang lại hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu cũng như giảm lượng khí thải CO2. Dưới nắp ca-pô của Peugeot Traveller là khối động cơ diesel HDi thân thiện với môi trường, mạnh mẽ và hiệu quả, kết hợp sự êm ái khi vận hành cùng với giảm thiểu mức tiêu thụ nhiên liệu và lượng khí thải CO₂.
Khối động cơ HDi mạnh mẽ cho công suất 150 mã lực đi kèm hộp số tự động EAT6 hiệu quả cao. Hộp số tự động hoàn toàn 6 cấp và công nghệ Quickshift mang đến khả năng sang số êm ái và linh hoạt cũng như giảm thiểu lượng khí thải CO₂.
Công nghệ QuickShift
Peugeot Traveller mang đến sự tiện lợi cho trải nghiệm lái của bạn với công nghệ Quickshift được cải tiến, cho khả năng vận hành mượt mà hơn cũng như chuyển số nhanh hơn – là một trong những công nghệ chuyển số nhanh nhất trên thị trường.
Màn hình HUD
Màn hình HUD hiển thị đa màu sắc có thể thu gọn lại sẽ lưu trữ tất cả thông tin cần thiết cho người lái như vận tốc xe và giới hạn tốc độ ngay trong tầm mắt. Bạn sẽ dễ dàng hơn rất nhiều trong việc kiểm soát tốc độ và tập trung quan sát trên đường.
Kết cấu khung gầm linh hoạt & vững chắc
Peugeot Traveller được phát triển từ nền tảng thế hệ mới EMP2, đảm bảo mức tiêu thụ nhiên liệu ở mức tối ưu nhất trong phân khúc và trải nghiệm lái xe thoải mái. Ngay cả khi xe đang đủ tải, bộ giảm xóc sẽ được điều chỉnh để đảm bảo sự thoải mái nhất cho hành khách ngồi bên trong.
An toàn
Peugeot Traveller Premium đặt sự an toàn lên hàng đầu với những thiết bị hỗ trợ lái xe rất thông minh
Camera đỗ xe 180°
Bạn sẽ không gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc lùi xe Peugeot Traveller. Khi bạn bắt đầu lùi, camera phía sau sẽ hoạt động, cung cấp hình ảnh với góc nhìn 180° của môi trường xung quanh chiếc xe với góc nhìn từ trên cao.
Hệ thống túi khí
Peugeot Traveller được trang bị 6 túi khí, bao gồm 2 túi khí phía trước, 2 túi khí bên hông và 2 túi khí rèm.
Đánh giá EuroNCAP
Nhờ các công nghệ tiên tiến và các tính năng an toàn, Peugeot Traveller đã được trao giải EuroNCAP 5 sao về an toàn.
Thông số kỹ thuật
LUXURY | PREMIUM | ||
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG DIMENSIONS – WEIGHT | |||
Kích thước tổng thể (D x R x C) / Overall dimensions (L x W x H) | 5315 x 1935 x 1915 mm | 5315 x 1935 x 2030 mm | |
Chiều dài cơ sở Wheel base | 3275mm | 3275mm | |
Khoảng sáng gầm xe Minimum ground clearance | 170 mm | 170 mm | |
Trọng lượng Weight | Không tải Curb | 2050 kg | 2270 |
Toàn tải Gross | 2680 kg | 2680 | |
Số chỗ ngồi Seat capacity | 7 | 6 | |
Dung tích thùng nhiên liệu Fuel tank capacity | 70 L | 70 L | |
ĐỘNG CƠ – VẬN HÀNH ENGINE – PERFORMANCE | |||
Loại Type | Diesel 4 kì, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp Diesel, 4 strokes, 4 cylinders, in-line, pressure charger | ||
Dung tích xy lanh Displacement | 1997 cc | ||
Công suất cực đại Max. power | 150 Hp / 4000 rpm | ||
Mô men xoắn cực đại Max. Torque | 370 N.m / 2000 rpm | ||
Hộp số Transmission | Tự động 6 cấp 6-speed automatic | ||
Vận tốc tối đa Max speed | 170 km/h | ||
Tiêu hao nhiên liệu | Trong đô thị Urban | 7,35 lít/ 100km | 7,35 lít/ 100km |
Ngoài đô thị Extra urban | 5,70 lít/ 100km | 5,70 lít/ 100km | |
Kết hợp Combination | 6,30 lít/ 100km | 6,30 lít/ 100km | |
KHUNG GẦM / CHASSIS | |||
Hệ thống treo Suspension system | Trước / Front | Hệ thống treo độc lập kiểu MacPhersen Independent MacPherson struts | |
Sau / Rear | Hệ thống treo độc lập với lò xo trụ Independent with coil springs | ||
Phanh Brake | Trước x Sau / Front x Rear | Đĩa x Đĩa / Disc x Disc | |
Cơ cấu lái Power steering | Trợ lực thủy lực Hydraulic power steering | ||
Mâm xe Wheels | Mâm đúc hợp kim 17-inch 17-inch Alloy wheels | ||
Lốp xe Tires | 215/60 R17 | ||
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH MAJOR FEATURES | |||
NGOẠI THẤT EXTERIOR | |||
Cửa hông trượt điện 2 bên tích hợp cảm biến chân Powered opening for right & left side sliding doors (includes foot operation) | Std | Std | |
Cốp sau sấy kính, gạt mưa, mở rời Tailgate with opening rear window, with heating glass and rear wiper | Std | Std | |
Cửa sổ trời Panoramic roof window | Std | Std | |
Gương chiếu hậu chống chói, gập điện tích hợp sấy kính Door mirrors with electrochrom, electrical settings and heating | Std | Std | |
Đèn pha tự động, gạt mưa tự động Automatic lamps, automatic front wiper | Std | Std | |
Đèn LED ban ngày LED Daytime running lights | Std | Std | |
Đèn pha Xenon Xenon headlamps | Std | Std | |
Đèn sương mù Fog lamps | Std | Std | |
Rửa đèn Front headlamp washer | Std | Std | |
Cánh lướt gió Spoiler | – | Std | |
NỘI THẤT / INTERIOR | |||
Lẫy chuyển số sau vô lăng Paddle shift | Std | Std | |
Gương quan sát trẻ em Mirror for children overview | Std | Std | |
Cần số điện tử dạng núm xoay Electric geabox command | Std | Std | |
Màn hình HUD/ Head Up Display | Std | Std | |
Đèn soi bước chân Lighting on footstep | Std | Std | |
Rèm che nắng hàng ghế 2 Sunshade curtains on row 2 | Std | Std | |
Tay lái bọc da Leather steering wheel | Std | Std | |
Điều hòa tự động Automatic air conditioning | Std | Std | |
Màn hình cảm ứng 7-inch 7-inch touchscreen | Std | Std | |
Vách ngăn Partition | – | Std | |
Màn hình giải trí 32-inch/ Flat 32-inch LCD. | – | Std | |
Hệ thống giải trí riêng biệt khoang thương gia / Entertainment system in VIP lounge | – | Đầu giải trí Media HĐH Android, HDD 500 gb, Âm thanh cao cấp + loa sub Android Media center, HDD 500Gb, Hifi audio + Subwoofer | |
Bàn gập / Folding table | Phía sau ghế tài xế và ghế phụ Seatback of driver & passenger seat | Giữa 2 ghế thương gia, dưới bệ tì tay Between 2 VIP seat, combine with armrest | |
Đèn trang trí nội thất Ambient light | Đèn LED trắng tại cửa sổ trời White LED at sunroof | Đèn LED xanh Cyan trong xe Cyan Blue color LED interior | |
Sàn gỗ Wooden floor | – | Std | |
Hàng ghế thứ nhất / Row 1 | Chỉnh điện, massage, sưởi Electric adjustment, massage, heating | ||
Hàng ghế thứ 2 Row 2 | Ghế trượt, gập, tháo rời, có tựa tay Sliding, folding, removable, armrest | Ghế nhỏ, gập vào vách ngăn / Jump seats, combine with partition. | |
Hàng ghế thứ 3 Row 3 | Ghế trượt, gập, tháo rời Sliding, folding, removable | Ghế thương gia, chỉnh điện 8 hướng, massage, thổi mát, có tựa chân, tựa tay. VIP seats, 8-way electric adjustment, massage, cooling footrest, armrest | |
Màn hình điều khiển trung tâm 7-inch 7-inch touchscreen control panel | – | Điều khiển ghế gập, ghế thương gia, hệ thống đèn trang trí, … Control Jump seats, VIP seats, ambient light,… | |
Khoang hành khách bọc da cao cấp Premium leather in VIP lounge | – | Std | |
Tùy chọn màu da và màu đèn LED nội thất Color choices of interior leather & ambient light | – | Std | |
Nguồn 12V x 4 và nguồn 220V 12v power socket x4 & 220v power socket | Std | Std | |
Bộ đàm liên lạc khoang lái và khoang hành khách Intercom between driver & VIP lounge | – | Std | |
Wifi router | – | Std | |
AN TOÀN / SAFETY | |||
Chống bó cứng phanh ABS Anti-lock brake system | Std | Std | |
Phân phối lực phanh EBD Electronic Brake-force Distribution | Std | Std | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP Electronic Stability Program | Std | Std | |
Hệ thống chống trượt ASR Anti-Slip Regulation | Std | Std | |
Hệ thống kiểm soát chế độ lái Advanced Grip Control | Std | Std | |
Hệ thống khóa điều khiển từ xa Keyless entry system | Std | Std | |
Khóa cửa thông minh Hands free access | Std | Std | |
Khóa trẻ em chỉnh điện Electrical rear child safety | Std | Std | |
Hệ thống 6 túi khí 6 airbags | Std | Std | |
Cảnh báo chệch làn đường Lane departure warning | Std | Std | |
Cảm biến trước sau Front & rear parking assitance | Std | Std | |
Cảnh báo điểm mù Blind spot detection | Std | Std | |
Camera lùi 180 độ 180 reversing camera | Std | Std | |
Cảnh báo áp suất lốp Indirect tyre pressure detection | Std | Std |